Thông số DUCATI SCRAMBLER DESERT SLED - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI SCRAMBLER DESERT SLED

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: SCRAMBLER DESERT SLED
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 55 kw / 75 hp @ 8250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): pirelli scorpion rally str 120/70 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): pirelli scorpion? rally str 170/60 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.5 l / 3.57 us gal / 3.0 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI SCRAMBLER DESERT SLED


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Scrambler Desert Sled
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)L-Twin, Desmodromic Distribution, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)803 Cc / 49.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 66 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection, 50 Mm Throttle Body
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Muffler With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes, Aluminium Tail Pipes
EmissionsEuro 4
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)55 Kw / 75 Hp @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 6.9 Kgf-M / 50 Ft-Lb @ 5750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Aptc Wet Multiplate With Mechanical Control
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Primary Drive RatioStraight Cut Gears; Ratio 1.85:1
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 32/13, 2Nd 30/18, 3Rd 28/21, 4Th 26/23, 5Th 22/22, 6Th 24/26
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 46
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46Mm Fully Adjustable Usd Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)200 Mm / 7.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Rear Shock, Pre-Load And Rebound Adjustable. Aluminium Double-Sided Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)200 Mm / 7.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 330 Mm Disc, Radial 4-Piston Calliper With Abs As Standard Equipment
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 1-Piston Floating Calliper With Abs As Standard Equipment
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Spoked Aluminium Wheel 3,00" X 19"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Spoked Aluminium Wheel 4,50" X 17"
Lốp Trước (Front Tyre)Pirelli Scorpion Rally Str 120/70 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)Pirelli Scorpion? Rally Str 170/60 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)112 Mm / 4.4 In
Total Steering Lock35°
Kích Thước (Dimensions)Length: 2200 Mm / 86.6 In Width:    940 Mm / 37.0 In (Mirrors) Height:  1213 Mm / 47.8 In (Brake Reservoir)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1505 Mm / 59.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 Mm / 33.9 In - Low Seat 840 Mm / 33.0 In Available As Accessory
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)191 Kg / 421 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)207 Kg / 456 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.5 L / 3.57 Us Gal / 3.0 Imp Gal
Consumption Average (Claimed)5.0 L/100Km / 20 Km/L / 47 Us Mpg / 56 Imp Mpg

Hình Ảnh - DUCATI SCRAMBLER DESERT SLED


DUCATI SCRAMBLER DESERT SLED - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER DESERT SLED - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER DESERT SLED - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER DESERT SLED - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER DESERT SLED - cauhinhmay.com