Thông số DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: SCRAMBLER FULL THROTTLE
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 73 hp / 54 kw @ 8250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 r18 pirelli 60 rs
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 r17 pirelli mt 60 rs
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.5 litres / 3.57 us gal / 3.0 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Scrambler Full Throttle
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)803 Cc / 49.0 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Muffler With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes, Aluminium Tail Pipes
EmissionEuro 4
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection, 50 Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)73 Hp / 54 Kw @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)67 Nm / 49 Lb-Ft @ 5750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Controlled Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Front Spocket 15, Rear Sprocket 46
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 32/13 2Nd 30/18 3Rd 28/21 4Th 26/23 5Th 22/22 6Th 24/26
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.85:1
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside Down Kayaba 41 Mm Kayaba Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Rear Shock, Pre-Load Adjustable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 330 Mm Disc, Radial 4-Piston Calliper With Bosch Cornering Abs As Standard Equipment
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 1-Piston Floating Calliper With Bosch Cornering Abs As Standard Equipment
Bánh Xe Trước (Front Wheel)10-Spoke In Light Alloy, 3.00 In X 18 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)10-Spoke In Light Alloy, 5.50 In X 17 In
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 R18 Pirelli 60 Rs
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 R17 Pirelli Mt 60 Rs
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)112 Mm / 4.4 In
Total Steering Lock35°
DashboardLcd
Kích Thước (Dimensions)Length  2100 – 2165 Mm / 82.7 – 85.2 In (With Optional) Height  1150 Mm / 45.3 In Width     855 Mm / 33.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1445 Mm / 56.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)798 Mm / 31.4 In – Low Seat 778 Mm / 30.6 In Available As Accessory
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)173 Kg / 381 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)189 Kg / 417 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.5 Litres / 3.57 Us Gal / 3.0 Imp Gal

Hình Ảnh - DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE


DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE - cauhinhmay.com