Thông số DUCATI SCRAMBLER NIGHTSHIFT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI SCRAMBLER NIGHTSHIFT

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: SCRAMBLER NIGHTSHIFT
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 73 hp / 53.6 kw @ 8250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 r18 pirelli mt 60 rs
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 r17 pirelli mt 60 rs
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.5 litres / 3.57 us gal

Thông số chi tiết - DUCATI SCRAMBLER NIGHTSHIFT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Scrambler Nightshift
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder (Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)803 Cc / 49.0 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Muffler With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes, Aluminium Tail Pipes
EmissionEuro5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection, 50 Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)73 Hp / 53.6 Kw @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)66.2 Nm / 48.8 Lb-Ft @ 5750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Controlled Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Front Spocket 15, Rear Sprocket 46
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.85:1
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 32/13, 2Nd 30/18, 3Rd 28/21, 4Th 26/23, 5Th 22/22, 6Th 24/26 (1St 32/13, 2Nd 30/18, 3Rd 28/21, 4Th 26/23, 5Th 22/22, 6Th 24/26)
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Kayaba Usd Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Rear Shock, Pre-Load Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 330 Mm Disc, 4-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 1-Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch Cornering Abs As Standard Equipment
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Spoked Aluminium 3.00 X 18
Rear WheelSpoked Aluminium 5.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 R18 Pirelli Mt 60 Rs
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 R17 Pirelli Mt 60 Rs
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)112 Mm / 4.4 In
Total Steering Lock35°
Kích Thước (Dimensions)Length  2100 - 2165 Mm / 82.7 - 85.2 In Height             1060 Mm / 42 In Width                867 Mm / 34 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1455 Mm / 56.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)798 Mm / 31.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)180 Kg / 397 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)196 Kg / 432 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.5 Litres / 3.57 Us Gal

Hình Ảnh - DUCATI SCRAMBLER NIGHTSHIFT


DUCATI SCRAMBLER 
	 

	  

	  NIGHTSHIFT - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER 
	 

	  

	  NIGHTSHIFT - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER 
	 

	  

	  NIGHTSHIFT - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER 
	 

	  

	  NIGHTSHIFT - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER 
	 

	  

	  NIGHTSHIFT - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER 
	 

	  

	  NIGHTSHIFT - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER 
	 

	  

	  NIGHTSHIFT - cauhinhmay.com