MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Scrambler Urban Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 803 Cc / 49.0 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection, 50 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | Exhaust System With Single Stainless Steel Muffler With Aluminium Exterior Cover, Catalytic Converter And 2 Lambda Probes |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55 Kw / 75 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 6.9 Kgf-M / 50 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc Wet Multiplate With Mechanical Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Spocket 15, Rear Sprocket 46 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.85:1 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 20/13, 2Nd 30/18, 3Rd 28/21, 4Th 26/23, 5Th 22/22, 6Th 24/26 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside Down Kayaba 41 Mm Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Rear Shock, Pre-Load Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 330 Mm Disc, 4-Piston Caliper With Abs As Standard Equipment |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 1-Piston Caliper With Abs As Standard Equipment |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 10-Spoke In Light Alloy 3.00" X 18" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10-Spoke Light Alloy 5.50" X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 R18 Pirelli Mt 60 Rs |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 R17 Pirelli Mt 60 Rs |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 112 Mm / 4.4 In |
Total Steering Lock | 35° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 - 2165 Mm / 82.7 - 85.2 In Height 1150 Mm / 45.3 In Width 845 Mm / 33.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455 Mm / 57.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In. Low Seat 770 Mm / 30.3 In. Available As Accessory |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 170 Kg / 375 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 186 Kg / 410 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.57 Us Gal / 3.0 Imp Gal |
Equipment | Steel Tank With Interchangeable Aluminium Side Panels, Headlight With Glass Lens, Led Light-Guide And Interchangeable Aluminium Cover, Led Rear Light With Diffusive Lens, Lcd Instruments With Interchangeable Aluminium Cover, Machine-Finished Aluminium Belt Covers, 18 Front, 17 Rear Wheels, Underseat Storage Compartment With Usb Socket Classic Equipment Spoked Aluminium Wheels, Front And Rear Aluminium Mudguards, Seat With Dedicated Design, Fuel Tank With Black Stripe, Dedicated Logo, High Plate Support. Instrumentation Lcd Ducati Electronics Dual-Channel Abs Versions Dual Seat |