Thông số DUCATI SPORT 1000 S CLASSIC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI SPORT 1000 S CLASSIC

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: SPORT 1000 S CLASSIC
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 90.7 hp / 66.3 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI SPORT 1000 S CLASSIC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Sport 1000 S Classic
Năm Sản Xuất (Year)2009
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Operated By Four Rocker Arms (Two Opening Rockers And 2 Closing Rockers) Sohc. Driven By The Crankshaft Through Spur Gears, Timing Belt Pulleys And Toothed Timing Belts
Dung Tích (Capacity)992 Cc / 60.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 71.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Ống Xả (Exhaust)Black Exhaust System With Dual Mufflers - One Left Hand Side, One Right Hand Side
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Electronic Fuel Injection, 45 Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)90.7 Hp / 66.3 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)91.2 Nm / 9.3 Kgf-M / 67.3 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 39
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 24/28
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears; Ratio 1.84:1
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trelis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Marzocchi Upside-Down Fully Adjustable Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Sachs Fully Adjustable Monoshock On The Left Side
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)133 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320Mm Semi-Floating Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Spoked Wheel With Black Alluminium Rim, 3.50 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Spoked Wheel With Black Alluminium Rim, 5.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Steering Angle30°
Kích Thước (Dimensions)Height   1036 Mm / 40.8 In Length  2179 Mm / 85.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1425 Mm / 56.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)187.7 Kg / 414 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Reserve3.5 Litres / 0.9 Us Gal

Hình Ảnh - DUCATI SPORT 1000 S CLASSIC


DUCATI SPORT 1000 S CLASSIC - cauhinhmay.com

DUCATI SPORT 1000 S CLASSIC - cauhinhmay.com

DUCATI SPORT 1000 S CLASSIC - cauhinhmay.com