MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati St2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 944 Cc / 57.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 68 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 20W/50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli 1.6M, 45 Mm Throttle Bodies |
Spark Plugs | Champion Ra 4 Hc |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V 16Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 61 Kw / 83 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 84 Nm / 8.5 Kgf-M / 62Ft-Lb @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.84:1 (32/59) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.80:1 (15/42) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tube Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43Mm Upside-Down Fully Adjustable Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Showa Gd082 Monoshock With Piggy Back Aluminum Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 148 Mm / 5.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 - Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2070 Mm / 81.5 In Width: 910 Mm / 35.8 In Height: 1320 Mm / 52.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 212 Kg / 437.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 L / 6.0 Us Gal / 5.0 Imp Gal |
Consumption Average | 6.2 L/100 Km / 16.2 Km/L / 38 Us Mpg / 45.6 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec / 175 Km/H / 109 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 215.5 Km/H / 134 Mph |