Thông số DUCATI ST2 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI ST2

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: ST2
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 61 kw / 83 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1999
  • Top speed: 215.5 km/h / 134 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 - zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 l / 6.0 us gal / 5.0 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI ST2


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati St2
Năm Sản Xuất (Year)1999
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)944 Cc / 57.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 68 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 20W/50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli 1.6M, 45 Mm Throttle Bodies
Spark PlugsChampion Ra 4 Hc
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V 16Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)61 Kw / 83 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)84 Nm / 8.5 Kgf-M / 62Ft-Lb @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio1.84:1 (32/59)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.80:1 (15/42)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Tube Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43Mm Upside-Down Fully Adjustable Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully Adjustable Showa Gd082 Monoshock With Piggy Back Aluminum Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)148 Mm / 5.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 - Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2070 Mm / 81.5 In Width:     910 Mm / 35.8 In Height:  1320 Mm / 52.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)212 Kg / 437.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 L / 6.0 Us Gal / 5.0 Imp Gal
Consumption Average6.2 L/100 Km / 16.2 Km/L / 38 Us Mpg / 45.6 Imp Mpg
Standing ¼ Mile12.1 Sec / 175 Km/H / 109 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)215.5 Km/H / 134 Mph

Hình Ảnh - DUCATI ST2


DUCATI ST2 - cauhinhmay.com

DUCATI ST2 - cauhinhmay.com

DUCATI ST2 - cauhinhmay.com