MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati St3 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 3 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 992 Cc / 60.5 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 71.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 20W/50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Electronic Fuel Injection, 50 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Bugi (Spark Plug) | Champion, Ra59Gl |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 75 Kw / 102 Hp @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 93 Nm / 9.5 Kgf-M / 62 Ft-Lb @ 7250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43 Mm Adjustable Preload Upside-Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Sachs Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 148 Mm / 5.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 203 Kg / 447.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal |
Consumption Average | 4.5 L/100Km / 22.1 Km/L / 52 Us Mpg / 62 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 236.6 Km/H / 147 Mph |