Thông số DUCATI ST3 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI ST3

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: ST3
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 75 kw / 102 hp @ 8750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006 - 07
  • Top speed: 236.6 km/h / 147 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.5 us gal / 4.6 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI ST3


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati St3
Năm Sản Xuất (Year)2006 - 07
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 3 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)992 Cc / 60.5 Cu-In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 71.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 20W/50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Electronic Fuel Injection, 50 Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Bugi (Spark Plug)Champion, Ra59Gl
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)75 Kw / 102 Hp @ 8750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)93 Nm / 9.5 Kgf-M / 62 Ft-Lb @ 7250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43 Mm Adjustable Preload Upside-Down Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully Adjustable Sachs Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)148 Mm / 5.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)203 Kg / 447.1 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal
Consumption Average4.5 L/100Km / 22.1 Km/L / 52 Us Mpg / 62 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)236.6 Km/H / 147 Mph

Hình Ảnh - DUCATI ST3


DUCATI ST3 - cauhinhmay.com

DUCATI ST3 - cauhinhmay.com

DUCATI ST3 - cauhinhmay.com

DUCATI ST3 - cauhinhmay.com