Thông số DUCATI ST4S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI ST4S

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: ST4S
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 85.3 kw / 117 hp @ 8750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005 - 06
  • Top speed: 249 km/h / 155 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 - zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.5 us gal / 4.6 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI ST4S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati St4S
Năm Sản Xuất (Year)2005 - 06
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)996 Cc / 60.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 20W/50
Ống Xả (Exhaust)2 Aluminum Mufflers With Catalytic Converter (Non-Catalytic On Usa Version)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, 50 Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Bugi (Spark Plug)Champion, Ra59Gc
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V 10Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)85.3 Kw / 117 Hp @ 8750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)98 Nm / 10 Kgf-M / 72.2 Ft-Lb @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 38
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 24/28
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears; Ratio 1.84:1 (32/59)
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43 Mm Fully Adjustable Upside-Down Front Fork With Tin Surface Treatment,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock With Remote Control Preload Adjustment. Aluminium Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)148 Mm / 5.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers With Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper With Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)5-Spoke Light Alloy 3.50 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5-Spoke Light Alloy 5.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 - Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Kích Thước (Dimensions)Length 2070 Mm / 81.4 In Width:    910Mm / 35.8In Height 1274 Mm /  50.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)217 Kg / 478 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4.8 L/100 Km / 20.8 Km/L / 50 Us Mpg / 59 Imp Mpg
Standing ¼ Mile10.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)249 Km/H / 155 Mph

Hình Ảnh - DUCATI ST4S


DUCATI ST4S - cauhinhmay.com

DUCATI ST4S - cauhinhmay.com

DUCATI ST4S - cauhinhmay.com

DUCATI ST4S - cauhinhmay.com