MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati St4S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 60.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 20W/50 |
Ống Xả (Exhaust) | 2 Aluminum Mufflers With Catalytic Converter (Non-Catalytic On Usa Version) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 50 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Bugi (Spark Plug) | Champion, Ra59Gc |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V 10Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 85.3 Kw / 117 Hp @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 98 Nm / 10 Kgf-M / 72.2 Ft-Lb @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 38 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 24/28 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears; Ratio 1.84:1 (32/59) |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43 Mm Fully Adjustable Upside-Down Front Fork With Tin Surface Treatment, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock With Remote Control Preload Adjustment. Aluminium Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 148 Mm / 5.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers With Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper With Abs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 5-Spoke Light Alloy 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5-Spoke Light Alloy 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 - Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2070 Mm / 81.4 In Width: 910Mm / 35.8In Height 1274 Mm / 50.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 217 Kg / 478 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.8 L/100 Km / 20.8 Km/L / 50 Us Mpg / 59 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 10.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 249 Km/H / 155 Mph |