MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Streetfighter 848 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 849 Cc / 51.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 61.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Electronic Fuel Injection, Elliptical Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Two Lambda Probes. Twin Stainless Steel Mufflers |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 97 Kw / 132 Hp @ 10000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 93.5 Nm / 9.5 Kgf-M / 69 Lb-Ft @ 9500Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 42 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1S T37/15 / 2Nd 30/17 / 3Rd 28/20 / 4Th 26/22 / 5Th 24/23 / 6Th 23/24 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame In Als 450 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 43 Mm Fully Adjustable Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Sachs Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Calipers 4-Piston, 2-Pad |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/60 Zr17 |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 10-Spoke In Light Alloy, 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10-Spoke Light Alloy, 5.50 X 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103Mm / 4.05 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2120 Mm / 83.5 In Width 840 Mm / 33.0 In Height 1131 Mm / 44.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 33 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 169 Kg / 373 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 199 Kg / 439 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.4 Us Gal / 3.6 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.5 L/100Km / 18.1 Km/L / 42.6 Us Mpg / 51.1 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 243.2 Km/H / 151.1 Mph |