Thông số DUCATI STREETFIGHTER 848 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI STREETFIGHTER 848

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: STREETFIGHTER 848
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 97 kw / 132 hp @ 10000rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Top speed: 243.2 km/h / 151.1 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 litres / 4.4 us gal / 3.6 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI STREETFIGHTER 848


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Streetfighter 848
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)849 Cc / 51.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 61.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Electronic Fuel Injection, Elliptical Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Two Lambda Probes. Twin Stainless Steel Mufflers
Công Suất Cực Đại (Max Power)97 Kw / 132 Hp @ 10000Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)93.5 Nm / 9.5 Kgf-M / 69 Lb-Ft @ 9500Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 42
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1S T37/15 / 2Nd 30/17 / 3Rd 28/20 / 4Th 26/22 / 5Th 24/23 / 6Th 23/24
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame In Als 450
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi 43 Mm Fully Adjustable Usd Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully Adjustable Sachs Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)127 Mm / 5.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Calipers 4-Piston, 2-Pad
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2-Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/60 Zr17
Bánh Xe Trước (Front Wheel)10-Spoke In Light Alloy, 3.50 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)10-Spoke Light Alloy, 5.50 X 17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103Mm / 4.05 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2120 Mm / 83.5 In Width     840 Mm / 33.0 In   Height 1131 Mm / 44.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1475 Mm / 58.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm / 33 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)169 Kg / 373 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)199 Kg / 439 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 Litres / 4.4 Us Gal / 3.6 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.5 L/100Km / 18.1 Km/L / 42.6 Us Mpg / 51.1 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.5 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)243.2 Km/H / 151.1 Mph

Hình Ảnh - DUCATI STREETFIGHTER 848


DUCATI STREETFIGHTER 848 - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER 848 - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER 848 - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER 848 - cauhinhmay.com