Thông số DUCATI STREETFIGHTER S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI STREETFIGHTER S

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: STREETFIGHTER S
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 115.6 kw / 155 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013
  • Top speed: 256.9 km/h / 159.6 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 - zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 litres / 4.4 us gal / 3.6 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI STREETFIGHTER S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Streetfighter S
Năm Sản Xuất (Year)2013
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1099 Cc / 67.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)104 X 64.7 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.4:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Two Lambda Probes. Twin Stainless Steel Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Electronic Fuel Injection, Elliptical Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)115.6 Kw / 155 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)119 Nm / 12.1 Kgf-M / 87.5 Lb-Ft @ 9500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins 43Mm Fully Adjustable Upside-Down Fork With Tin
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock With Top-Out Spring. Aluminium Single-Sided Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)127 Mm / 5.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Calipers 4-Piston, 2-Pad
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)5-Spoke Forged Light Alloy, 3.50 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5-Spoke Forged Light Alloy, 6.00 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 - Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.6°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)114 Mm / 4.4 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2102 Mm / 82.7 In Width     775 Mm / 30.5 In Height  1114 Mm / 43.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1475 Mm / 58.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm / 33 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)167 Kg / 368 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)197 Kg / 434.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 Litres / 4.4 Us Gal / 3.6 Imp Gal
Standing ¼ Mile10.8 Sec / 214 Km/L / 133 Mph
Standing 1000 M20.2 Sec / 243.7 Km/H / 151.4 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)256.9 Km/H / 159.6 Mph

Hình Ảnh - DUCATI STREETFIGHTER S


DUCATI STREETFIGHTER S - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER S - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER S - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER S - cauhinhmay.com