MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Streetfighter S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1099 Cc / 67.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 104 X 64.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Two Lambda Probes. Twin Stainless Steel Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Electronic Fuel Injection, Elliptical Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 115.6 Kw / 155 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 119 Nm / 12.1 Kgf-M / 87.5 Lb-Ft @ 9500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins 43Mm Fully Adjustable Upside-Down Fork With Tin |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock With Top-Out Spring. Aluminium Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Calipers 4-Piston, 2-Pad |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 5-Spoke Forged Light Alloy, 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5-Spoke Forged Light Alloy, 6.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 - Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.6° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 114 Mm / 4.4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2102 Mm / 82.7 In Width 775 Mm / 30.5 In Height 1114 Mm / 43.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 33 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 167 Kg / 368 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 197 Kg / 434.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.4 Us Gal / 3.6 Imp Gal |
Standing ¼ Mile | 10.8 Sec / 214 Km/L / 133 Mph |
Standing 1000 M | 20.2 Sec / 243.7 Km/H / 151.4 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 256.9 Km/H / 159.6 Mph |