MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Streetfighter V2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Superquadro, 90° L-Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves
Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 955 Cc / 58.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 60.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System. Twin Injectors Per
Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies |
Ống Xả (Exhaust) | 2-1-2-1 System, With 2 Catalytic Converters And 2 Lambda Probes |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 112.3 Kw / 153 Hp @ 10750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 101.4 Nm / 74.8 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Controlled Slipper And Self-Servo Wet
Multiplate Clutch. Self Bleeding Master Cylinder |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Ducati Quick Shift (Dqs) Up/Down Evo 2 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 45 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears; Ratio 1.77:1 |
Gear
Ratio | 1St 37/15 / 2Nd 30/16 / 3Rd 27/18 / 4Th
25/20 / 5Th 24/22 / 6Th 23/24 |
Khung Xe (Frame) | Monocoque Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Chromed Inner
Tubes, Fully Adjustable Showa Bpf Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.72 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Sachs Unit. Aluminum Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo
Monobloc M4.32 4-Piston Calipers, Self Bleeding Master Cylinder |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 245 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch Cornering Abs Evo |
Bánh Xe (Wheels) | 5-Spoke Light Alloy |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17M
Pirelli Diablo Rosso Corsa Iv |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/60 Zr17M
Pirelli Diablo Rosso Corsa Iv |
Hiển Thị (Display) | Digital Unit With 4,3 In Tft Colour Display |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94 Mm / 3.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 845 Mm / 33.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 178 Kg / 392 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 200 Kg / 441 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |