MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Streetfighter V4 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Desmosedici Stradale 90° V4, Rearward-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1103 Cc / 67.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 53.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 14.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 4-2-1-2 System, With 2 Catalytic Converters And 2 Lambda Probes |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System. Twin Injectors Per Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 208 Hp / 153 Kw @ 12,750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 123 Nm / 90.4 Lb-Ft @ 11,500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Controlled Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Ducati Quick Shift (Dqs) Up/Down Evo 2 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 42 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 38/14 2Nd 36/17 3Rd 33/19 4Th 32/21 5Th 30/22 6Th 30/24 |
Primary Drive Ratio | Straight Cut Gears, Ratio 1.80:1 |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Alloy "Front Frame" |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fully Adjustable Showa Bpf Fork. 43 Mm Chromed Inner Tubes |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Sachs Unit. Aluminum Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Stylema® (M4.30) 4-Piston Callipers With Bosch Cornering Abs Evo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 245 Mm Disc, 2-Piston Calliper With Bosch Cornering Abs Evo |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 5-Spokes Light Alloy 3.50" X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5-Spokes Light Alloy 6.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | Pirelli Diablo Rosso Corsa 2 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Pirelli Diablo Rosso Corsa 2 200/60 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24,5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1488 Mm / 58.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 845 Mm / 33.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 397 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 201 Kg / 443 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.23 Us Gal |