MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Streetfighter V4
S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Desmosedici Stradale
90° V4, Rearward-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromically Actuated Valves Per
Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1103 Cc / 67.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 53.5 Mm |
Compression
Ratio | 14.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 4-2-1-2 System, With 2 Catalytic
Converters And 2 Lambda Probes |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System.
Twin Injectors Per Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 208 Hp / 153 Kw @ 13000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 123 Nm / 90.4
Lb-Ft @ 9500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Controlled Slipper
And Self-Servo Wet Multiplate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With
Ducati Quick Shift (Dqs) Up/Down Evo 2 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front
Sprocket 15, Rear Sprocket 42 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 38/14 2Nd 36/17
3Rd 33/19 4Th 32/21 5Th 30/22 6Th 30/24 |
Primary Drive Ratio | Straight Cut Gears, Ratio
1.80:1 |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Alloy "Front Frame" |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins Nix30 43 Mm Fully
Adjustable Fork With Tin Treatment. Electronic Compression And Rebound
Damping Adjustment With Öhlins Smart Ec 2.0 Event-Based Mode. |
Front Wheel
Travel | 120 Mm / 4.7
In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Ohlins Ttx36
Unit. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment With Öhlins
Smart Ec 2.0 Event-Based Mode. Aluminium Single-Sided Swingarm. |
Rear Wheel
Travel | 130 Mm / 5.1
In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Stylema® (M4.30) 4-Piston Callipers
With Bosch Cornering Abs Evo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 245 Mm Disc, 2-Piston Calliper
With Bosch Cornering Abs Evo |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3-Spokes Forged Aluminum Alloy
3.50" X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3-Spokes Forged Aluminum Alloy
6.00" X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | Pirelli Diablo Rosso Corsa 2
120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Pirelli Diablo Rosso Corsa 2
200/60 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24,5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1488 Mm /
58.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 845 Mm / 33.3
In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 178 Kg / 392
Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 199 Kg / 439
Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.23 Us
Gal |