Thông số DUCATI STREETFIGHTER V4 SP - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI STREETFIGHTER V4 SP

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: STREETFIGHTER V4 SP
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 153 kw / 208 hp @ 12750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo rosa corsa ii
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/60 zr17 pirelli diablo rosa corsa ii
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed with ducati quick shift (dqs) up/down evo 2
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.23 us gal

Thông số chi tiết - DUCATI STREETFIGHTER V4 SP


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Streetfighter V4 Sp
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Desmosedici Stradale 90° V4, Counter-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromic Timing, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Desmosedici Stradale 90° V4, Counter-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromic Timing, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)1103 Cc / 67.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 53.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)14.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection System. Twin Injectors Per Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies
EmissionEuro5
Ống Xả (Exhaust)4-2-1-2 System, With 2 Catalytic Converters And 2 Lambda Probes
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)153 Kw / 208 Hp @ 12750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)123 Nm / 90.4 Lb-Ft @ 11500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Controlled Slipper Dry Clutch. Self Bleeding Master Cylinder
Hộp Số (Transmission)6 Speed With Ducati Quick Shift (Dqs) Up/Down Evo 2
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.80:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 525, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 42
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 38/14   2Nd 36/17   3Rd 33/19   4Th 32/21   5Th 30/22  6Th 30/24
Khung Xe (Frame)Aluminum Alloy "Front Frame"
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins Nix30 43 Mm Fully Adjustable Fork With Tin Treatment. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment With Öhlins Smart Ec 2.0 Event-Based Mode
Front Wheel Travel120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Öhlins Ttx36 Unit. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment With Öhlins Smart Ec 2.0 Event-Based Mode. Aluminium Single-Sided Swingarm
Rear Wheel Travel130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Stylema® R 4-Piston Callipers With . Self Bleeding Brembo Mcs 19.21 Master Cylinder
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2-Piston Calliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch Cornering Abs Evo
Bánh Xe (Wheels)5-Split Spoke Carbon Fiber
Vành Trước (Front Rim)3.50 X 17
Rear Rim6.00 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Rosa Corsa Ii
Lốp Sau (Rear Tyre)200/60 Zr17 Pirelli Diablo Rosa Corsa Ii
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.94 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1488 Mm / 58.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm / 33.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)177 Kg / 390 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)196 Kg / 432 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.23 Us Gal

Hình Ảnh - DUCATI STREETFIGHTER V4 SP


DUCATI STREETFIGHTER V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI STREETFIGHTER V4 SP - cauhinhmay.com