MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Superleggera V4 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Desmosedici Stradale 90° V4, Lightened, Counter-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromic Timing, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 48.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 14.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4-2-1-2 System, With 2 Catalytic Converters And 2 Lambda Probes |
Ống Xả (Exhaust) | Electronic Fuel Injection System. Twin Injectors Per Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies With Aerodynamic Valves. Variable Length Intake System |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 165 Kw / 224 Hp @ 15,250 Rpm |
Max Power With Racing Exhaust | 174 Kw / 234 Hp @ 15.500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 116 Nm / 85.6 Lb-Ft @ 11750 Rpm |
Max Torque With Racing Exhaust | 119 Nm / 87.7 Lb-Ft @ 11750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Controlled Slipper Dry Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Ducati Quick Shift (Dqs) Up/Down Evo 2 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.80:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Regina Oraw2 Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket In Ergal 42 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 38/14 2Nd 36/17 3Rd 33/19 4Th 32/21 5Th 30/22 6Th 30/24 |
Khung Xe (Frame) | Carbon Fiber Front Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fully Adjustable 43 Mm Öhlins Npx25/30 Pressurized Fork With Tin Treatment, Billet Fork Bottoms, Lightweight Springs, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Ohlins Ttx36 Unit With Gp Valve And Titanium Spring. Carbon Fiber Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Stylema R 4-Piston Callipers With Cornering Abs Evo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2-Piston Calliper With Cornering Abs Evo |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 5-Split Spoke Carbon Fiber 3.50″ X 17″ |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5-Split Spoke Carbon Fiber 6.00″ X 17″ |
Lốp Trước (Front Tyre) | Pirelli Diablo Supercorsa Sp 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Pirelli Diablo Supercorsa Sp 200/60 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.9 In Single Seat |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 159 Kg / 350 Lbs |
Dry Weight With Racing Kit | 152.2 Kg / 335.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.3 Us Gal / 3.9 Imp Gal |
Instruments | Last Generation Digital Unit With 5″ Tft Colour Display Dimensions/Weights |
Seats | Single Seat |