Thông số DUCATI SUPERLEGGERA V4 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI SUPERLEGGERA V4

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: SUPERLEGGERA V4
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 165 kw / 224 hp @ 15,250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): pirelli diablo supercorsa sp 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): pirelli diablo supercorsa sp 200/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed with ducati quick shift (dqs) up/down evo 2
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.3 us gal / 3.9 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI SUPERLEGGERA V4


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Superleggera V4
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Desmosedici Stradale 90° V4, Lightened, Counter-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromic Timing, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 48.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)14.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4-2-1-2 System, With 2 Catalytic Converters And 2 Lambda Probes
Ống Xả (Exhaust)Electronic Fuel Injection System. Twin Injectors Per Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies With Aerodynamic Valves. Variable Length Intake System
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)165 Kw / 224 Hp @ 15,250 Rpm
Max Power With Racing Exhaust174 Kw / 234 Hp @ 15.500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)116 Nm / 85.6 Lb-Ft @ 11750 Rpm
Max Torque With Racing Exhaust119 Nm / 87.7 Lb-Ft @ 11750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Controlled Slipper Dry Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed With Ducati Quick Shift (Dqs) Up/Down Evo 2
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.80:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Regina Oraw2 Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket In Ergal 42
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 38/14   2Nd 36/17   3Rd 33/19   4Th 32/21   5Th 30/22 6Th 30/24
Khung Xe (Frame)Carbon Fiber “Front Frame”
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Fully Adjustable 43 Mm Öhlins Npx25/30 Pressurized Fork With Tin Treatment, Billet Fork Bottoms, Lightweight Springs, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Ohlins Ttx36 Unit With Gp Valve And Titanium Spring. Carbon Fiber Single-Sided Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Stylema R 4-Piston Callipers With Cornering Abs Evo
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2-Piston Calliper With Cornering Abs Evo
Bánh Xe Trước (Front Wheel)5-Split Spoke Carbon Fiber 3.50″ X 17″
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5-Split Spoke Carbon Fiber 6.00″ X 17″
Lốp Trước (Front Tyre)Pirelli Diablo Supercorsa Sp 120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)Pirelli Diablo Supercorsa Sp 200/60 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.9 In Single Seat
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)159 Kg / 350 Lbs
Dry Weight With Racing Kit152.2 Kg / 335.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.3 Us Gal / 3.9 Imp Gal
InstrumentsLast Generation Digital Unit With 5″ Tft Colour Display Dimensions/Weights
SeatsSingle Seat

Hình Ảnh - DUCATI SUPERLEGGERA V4


DUCATI SUPERLEGGERA V4 - cauhinhmay.com

DUCATI SUPERLEGGERA V4 - cauhinhmay.com

DUCATI SUPERLEGGERA V4 - cauhinhmay.com

DUCATI SUPERLEGGERA V4 - cauhinhmay.com

DUCATI SUPERLEGGERA V4 - cauhinhmay.com

DUCATI SUPERLEGGERA V4 - cauhinhmay.com

DUCATI SUPERLEGGERA V4 - cauhinhmay.com

DUCATI SUPERLEGGERA V4 - cauhinhmay.com

DUCATI SUPERLEGGERA V4 - cauhinhmay.com

DUCATI SUPERLEGGERA V4 - cauhinhmay.com

DUCATI SUPERLEGGERA V4 - cauhinhmay.com

DUCATI SUPERLEGGERA V4 - cauhinhmay.com