MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Supermono Desmoquattro |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Desmodromic Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 549 Cc / 33.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber Marelli Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Weber Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55.9 Kw / 75 Hp @ 10000 Rpm (Rear Tyre: 45.8 Kw / 61.4 Hp @ 9750 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50.8 Nm / 5.18 Kgf-M / 37.5 Ft-Lb @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 42 Mm Öhlins Inverted Telescopic Forks, Compression And Rebound Damping. Spring Preload Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 280 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 190 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.10/80 - R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 155/60 - R17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 125.6 Kg / 277Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 136.5 Kg / 301 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.1 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Braking 100 Km/H - 0 | 31.1 M / 102 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec / 197.5 Km/H / 122.7 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 227 Km/H / 141 Mph |
Review | Motoclub-Tingavert.I |