MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Supersport 950 S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Testastretta 11°, L-Twin Cylinder, 4 Valve Per Cylinder, Desmodromic |
Dung Tích (Capacity) | 937 Cc / 57.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 67.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System, 53 Mm Throttle Bodies With Full
Ride-By-Wire |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Two Lambda Probes.
Twin Aluminium Mufflers |
Emissions | Euro 5 |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 81 Kw / 110 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 93 Nm / 69 Ft-Lb @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate Clutch, Slipper And Self-Servo With Hydraulic Control. Self
Bleeding Master Cylinder |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed With Ducati Quick Shift (Dqs) Up/Down Evo |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 43 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 28/20, 4Th 26/22, 5Th 24/23, 6Th 23/24 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears; Ratio 1.84:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame Attached To The Cylinders Head |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fully Adjustable 48 Mm Usd Öhlins Fork With Tin Treatment |
Front
Wheel Travel | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock. Aluminum
Single-Sided Swingarm. |
Rear
Wheel Travel | 144 Mm / 5.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Monobloc Brembo M4-32
Callipers, 4-Piston, Radial Pump With Bosch Cornering Abs.
Self Bleeding Master Cylinder |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 245 Mm Disc, 2-Piston Caliper, Bosch
Cornering
Abs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Y Shaped, 3-Spoke In Light Alloy, 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Y Shaped, 3-Spoke In Light Alloy, 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17
Pirelli Diablo Rosso Iii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17
Pirelli Diablo Rosso Iii |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91 Mm / 3.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1478 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 184 Kg / 405 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 210 Kg / 463 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Ready For | Anti-Theft System, Heated Grips, Ducati Multimedia System (Dms). |
Safety Equipment | Riding Modes, Abs Bosch Cornering, Ducati Traction Control (Dtc) Evo, Ducati
Wheelie Control (Dwc) Evo. |
Standard Equipment | Power Modes, Day Time Running Light (Drl), Full-Tft Color Display, Adjustable Windscreen, Öhlins Suspension, Ducati Quick Shift (Dqs) Up/Down
Evo, Passenger Seat Cowl. |
Instrumentation | Full-Tft Color Display |