MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Xdiavel Dark |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Testastretta Dvt (Desmodromic Variable Timing), 90° L-Twin, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder, Dual Spark |
Dung Tích (Capacity) | 1262 Cc / 77 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 106 X 71.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Exhaust And Muffler With Dual Oval Exits, Catalytic
Converter And 2 Lambda Probes (Stainless Steel Exhaust And Muffler With Dual Oval Exits,
Catalytic
Converter And 2 Lambda Probes) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System, 56Mm Elliptical Throttle
Bodies
Full With Ride-By-Wire System |
Emission | Euro 4 / Euro 5 Compliant In All Countries That
Adopt The Standard |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max
Power Euro5 | 118 Kw / 160 Hp @ 9500 Rpm |
Max
Power Euro4 | 112 Kw / 152 Hp @ 9500 Rpm |
Max Torque Euro5 | 127 Nm / 93.7 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Max Torque Euro4 | 126 Nm / 92.9 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt, Front Sprocket Z28, Rear Sprocket Z80 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, 1.84:1 Ratio |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 37:15 / 2Nd 30:17 / 3Rd 27:20 / 4Th 24:22 / 5Th 23:24 / 6Th 22:25 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50Mm Usd Adjustable Forks With Dlc Treatment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Absorber, Adjustable Preload And Rebound, Remote Reservoir, Single Sided Cast/Trellis Frame Swingarm (Single Shock Absorber, Adjustable Preload And Rebound,
Remote Reservoir, Single Sided Cast/Trellis Frame Swingarm) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Semifloating Discs, Radial Brembo Monobloc 4-Piston M4.32
Callipers, Pr16/19 Radial Master Cylinder |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single
265 Mm Disc, Brembo 2-Piston Floating Calliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch Cornering Abs As Standard Equipment |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Light Alloy, Cast, 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Light Alloy, Cast, 8.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 240/45 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 130 Mm / 5.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1615 Mm / 63.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 221 Kg / 487 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 247 Kg / 545 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.75 Us Gal |