Thông số EE HAWK - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - EE HAWK
- Thương hiệu: EE
- Model: HAWK
- Năm Sản Xuất: 2017
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6750 (28 nm)
- CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1 (Nougat)
Thông số chi tiết - EE HAWK
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017, November |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, November |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 144 X 72 X 7.9 Mm (5.67 X 2.83 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 134 G (4.73 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front (Gorilla Glass 3), Glass Back (Gorilla Glass 3), Aluminum Frame |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 7.1 (Nougat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6750 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T860Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 2500 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 140 Eur |