Thông số ELEPHONE MGCOOL BAND 2 - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ELEPHONE MGCOOL BAND 2
- Thương hiệu: ELEPHONE
- Model: MGCOOL BAND 2
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): MGCool Band 2
- Trọng Lượng (Weight): 28 grams
- Kích Thước (Dimensions): 138 x 23.8 x 12.3 mm
Thông số chi tiết - ELEPHONE MGCOOL BAND 2
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Charging Cable, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Mgcool Band 2 |
Thương Hiệu (Brand) | Elephone |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0, Ble |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Aluminium |
Trọng Lượng (Weight) | 28 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Silicon |
Giao Diện (Interface) | Home Button |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Rectangular, Curved |
Kích Thước (Dimensions) | 138 X 23.8 X 12.3 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Oled |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 64 X 48 Pixels |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 7 Days |
Dung Lượng (Capacitytype) | 80 Mah, Li-Po, Non-Removable |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.4, Ios |
RUGGEDNESS |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified Ipx7 |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |