Thông số ENERGIZER E4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ENERGIZER E4


ENERGIZER E4
  • Thương hiệu: ENERGIZER
  • Model: E4
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 1.77 inches, 9.9 cm2 (~18.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4MB
  • Máy Ảnh (Camera): QVGA
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC6531DA
  • CPU: 312 MHz

Thông số chi tiết - ENERGIZER E4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)N/A
Tần Số 4G (4G Bands)N/A
Tốc Độ (Speed)Không (No)
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115 X 46 X 13.5 Mm (4.53 X 1.81 X 0.53 In)
Trọng Lượng (Weight)65 G (2.29 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft
Kích Thước (Size)1.77 Inches, 9.9 Cm2 (~18.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~116 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc Sc6531Da
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)312 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleQvga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
PositioningKhông (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Không (No)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Trò Chơi (Games)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Sos Feature

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 1000 Mah Battery, Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Red, Gold, Silver
Giá Cả (Price)About 10 Eur