Thông số ENRG ACTIWEAR - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ENRG ACTIWEAR
- Thương hiệu: ENRG
- Model: ACTIWEAR
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Actiwear
Thông số chi tiết - ENRG ACTIWEAR
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | Actiwear |
Thương Hiệu (Brand) | Enrg |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Oled |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 0.9 |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 4 Days |
Dung Lượng (Capacitytype) | 75 Mah, Li-Ion |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.3, Ios |
RUGGEDNESS |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified 67 |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |