Thông số EPRESENT A1 - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - EPRESENT A1
- Thương hiệu: EPRESENT
- Model: A1
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): A1
Thông số chi tiết - EPRESENT A1
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Usb Cable, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | A1 |
Thương Hiệu (Brand) | Epresent |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Máy Nghe Nhạc (Music Player) | Yes Mp3 |
Video Player | Có (Yes) |
Loa (Speaker) | Có (Yes) |
Radio | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Sim Card | Yes Single Sim |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
Thực Hiện Cuộc Gọi (Make Call) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Analog |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Tft |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.57 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 240 X 240 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 216 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Thời Gian Sạc (Charging Time) | Up To 30 Minute |
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 2 Days |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |