Thông số EPRESENT V9 - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - EPRESENT V9
- Thương hiệu: EPRESENT
- Model: V9
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): V9
- Bộ Xử Lý (Processor): 800 MHz
- Trọng Lượng (Weight): 60 grams
Thông số chi tiết - EPRESENT V9
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Tft |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.5 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 240 X 240 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 226 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smart Watch, Charging Cable, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | V9 |
Thương Hiệu (Brand) | Epresent |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Máy Nghe Nhạc (Music Player) | Yes Mp3 |
Video Player | Có (Yes) |
Loa (Speaker) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V3.0, Ble |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Respond To Notifications | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
Thực Hiện Cuộc Gọi (Make Call) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Trọng Lượng (Weight) | 60 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Rubber |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Analog |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue, Brown |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
PHẦN CỨNG (HARDWARE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | 800 Mhz |