MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Fantic Caballero Scrambler 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Fantic Caballero Scrambler 500 Anniversary Edition |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94.5
X 64 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Dual Exhaust By Arrow |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection By Athena Get - Throttle Body Ø
40Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Hp / 29.8 Kw
@ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 43 Nm
/ 31.7 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Plate Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Crmo Steel Central-Tube Frame, In
Steel With Variable Section And Progressive Link Swing Arm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Upside Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fantic Frs, Rebound Damping Regulation |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Floating Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Abs System | Continental Two-Channel Abs (Disengageable) |
Bánh Xe (Wheels) | Black Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/80 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -19 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 150 Kg /
331 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres /
3.2 Us Gal |