MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Fischer Mrx 650 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90 Degree
V-Twin, Dohc Four Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 647 Cc / 39.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81.55Mm X 62.0Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.47:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 39Mm Mikuni |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital With Variable
Mapping |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 77 Hp / 57.4 Kw @ 9400 Rpm
With Ram Air |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 52 Nm / 38.4 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Telescopic With Compression And Rebound Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Ohlins Single Shock With Adjustable Ride Height, Compression Damping, And
Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr-17 Bridgestone |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr-17 Bridgestone |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98.0 Mm / 3.86 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1397 Mm / 55 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In |
Dry Weight Sp | 357 Lbs / 157.4 Kg |
Dry Weight Race | 346 Lbs / 150.59 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |