Thông số FITBIT CHARGE 4 - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - FITBIT CHARGE 4
- Thương hiệu: FITBIT
- Model: CHARGE 4
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Charge 4
Thông số chi tiết - FITBIT CHARGE 4
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Fitbit |
Model (Model) | Charge 4 |
Box Contents | Fitness Band, User Manual, Warranty Card |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 13999 |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 7 Days |
Thời Gian Sạc (Charging Time) | Up To 2 Hours |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Vật Liệu Body (Body Material) | Plastic |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Stainless Steel |
Màu Sắc (Colours) | Black, Rosewood, Storm Blue |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Dimensions Lxbxh | 12.7 X 22.86 X 35.56 Mm |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có, V4.0 (Yes, V4.0) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Tft |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
RUGGEDNESS |
---|
Water Resistant | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Other Notifications | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |