Thông số FITBIT FLEX 2 - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - FITBIT FLEX 2
- Thương hiệu: FITBIT
- Model: FLEX 2
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Flex 2
- Trọng Lượng (Weight): 24 grams
- Kích Thước (Dimensions): 31.7 x 8.9 x 6.8 mm
Thông số chi tiết - FITBIT FLEX 2
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Flex 2 |
Thương Hiệu (Brand) | Fitbit |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes Ble |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Có (Yes) |
Trọng Lượng (Weight) | 24 Grams |
Giao Diện (Interface) | Led Indicator |
Shape Surface | Rectangular |
Kích Thước (Dimensions) | 31.7 X 8.9 X 6.8 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue, Pink, White |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 5 Days |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios,Windows Os |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Social Integration | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |