Thông số FITBIT IONIC - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - FITBIT IONIC
- Thương hiệu: FITBIT
- Model: IONIC
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Ionic
Thông số chi tiết - FITBIT IONIC
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Bảo Vệ Màn Hình (Screen Protection) | Yes Corning Gorilla Glass, V3 |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.4 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 348 X 250 Pixels |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 306 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 4 Days |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Real Time Coaching | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smartwatch, Charging Cable, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Ionic |
Thương Hiệu (Brand) | Fitbit |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Máy Nghe Nhạc (Music Player) | Yes Mp3 |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Light | Có (Yes) |
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Yes With Glonass |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Navigation | Yes Points Of Interest (Poi), Turn-By-Turn Navigation, Voice Navigation |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
Wirless Protocol | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Aluminium |
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Có (Yes) |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Màu Sắc (Colours) | Blue Gray, Slate Blue, Charcoal (Blue Gray, Slate Blue , Charcoal) |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.4, Ios |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
PHẦN CỨNG (HARDWARE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 2.5 Gb |