Thông số FITBIT VERSA LITE EDITION - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - FITBIT VERSA LITE EDITION
- Thương hiệu: FITBIT
- Model: VERSA LITE EDITION
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Versa Lite Edition
Thông số chi tiết - FITBIT VERSA LITE EDITION
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Fitbit |
Model (Model) | Versa Lite Edition |
Box Contents | Smart Watch, Usb Cable, User Manual, Warranty Card |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Shape Surface | Rectangular, Curved |
Vật Liệu Body (Body Material) | Aluminium |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Rubber |
Màu Sắc (Colours) | Silver Aluminium, Lilac |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Pmoled |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Máy Nghe Nhạc (Music Player) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Cable |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 5 Days |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Wirless Protocol | Có (Yes) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Navigation | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Light | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V5.0, Ios |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Social Integration | Có (Yes) |