Thông số FLY CONNECT 10.1 3G - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - FLY CONNECT 10.1 3G
- Thương hiệu: FLY
- Model: CONNECT 10.1 3G
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): connect 10.1 3g
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v4.2.2 (jelly bean)
- Bộ Xử Lý (Processor): quad core, 1.2 ghz
- Ram (Ram): 1 gb
- Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp front camera
Thông số chi tiết - FLY CONNECT 10.1 3G
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Hiệu Suất (Performance) | Quad Core |
Máy Ảnh (Camera) | 13 Mp |
Ắc Quy (Battery) | 6000 Mah |
Hiển Thị (Display) | 10.1" (25.65 Cm) |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V4.2.2 (Jelly Bean) |
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots) | Single Sim, Gsm |
Model (Model) | Connect 10.1 3G |
Thương Hiệu (Brand) | Fly |
Mạng Kết Nối (Network) | 3G: Available, 2G: Available |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) | Có (Yes) |
Jack Âm Thanh (Audio Jack) | 3.5 Mm |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | Quad Core, 1.2 Ghz |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8389 |
Ram (Ram) | 1 Gb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Ips Lcd |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 10.1 Inches (25.65 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 1280 X 80 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 127 Ppi |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 8 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 32 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Độ Phân Giải (Resolution) | 0.3 Mp Front Camera |
Tính Năng Camera (Camera Features) | Digital Zoom |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 4128 X 3096 Pixels |
Đèn Flash (Flash) | Yes Led Flash |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Thời Gian Chờ (Standby Time) | Up To 320 Hours(2G) |
Thời Gian Thoại (Talktime) | Up To 10 Hours(2G) |
Loại (Type) | Li-Polymer |
Dung Tích (Capacity) | 6000 Mah |
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |
Tính Năng Wifi (Wifi Features) | Mobile Hotspot |
Hỗ Trợ Mạng (Network Support) | 3G, 2G |
Gps (Gps) | Yes With A-Gps |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0 |
Sim 1 (Sim 1) | 3G Bands: Umts 2100 / 900 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 1900 / 850 / 900 Mhz 3G Speed: Hsdpa 42.2 Mbit/S ?, Hsupa 11.5 Mbit/S ?Gprs: Class 12Edge:Available |