MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Foggy Petronas Fp1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Three Cylinder. Dohc, 4 Valve Per
Cylinder, Liquid Cooled |
Dung Tích (Capacity) | 899.5 Cc / 54.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 49.3 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 14:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection Marelli |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 95 Kw / 129 Hp @
10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 92 Nm / 67.8 Lb-Ft @ 9750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins Upside-Down Fork - 43Mm Low Inverted Design: Multi
Adjustable: Compression, Rebound, Spring. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 - 125 Mm / 4.7 In - 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Low Linkage, Aero Twin Spar Xylan Coated
Swingarm: Adjustable Ride Height: Öhlins Shock - Adjustable Compression And
Rebound Damping, Quick Action Spring Preload Adjuster. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 105.4 Mm / 4.15 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2050 Mm / 81In
Width 680 Mm / 27 In
Height 1135 Mm / 44.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 56 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 181 Kg / 399 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal |