Thông số FOGGY PETRONAS FP1 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - FOGGY PETRONAS FP1

  • Thương hiệu: INDIVIDUAL
  • Model: FOGGY PETRONAS FP1
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 95 kw / 129 hp @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - FOGGY PETRONAS FP1


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Foggy Petronas Fp1
Năm Sản Xuất (Year)2004
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Three Cylinder. Dohc, 4 Valve Per Cylinder, Liquid Cooled
Dung Tích (Capacity)899.5 Cc / 54.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 49.3 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)14:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection Marelli
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)95 Kw / 129 Hp @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)92 Nm / 67.8 Lb-Ft @ 9750 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins Upside-Down Fork - 43Mm Low Inverted Design: Multi Adjustable: Compression, Rebound, Spring.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 - 125 Mm / 4.7 In - 4.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Low Linkage, Aero Twin Spar Xylan Coated Swingarm: Adjustable Ride Height: Öhlins Shock - Adjustable Compression And Rebound Damping, Quick Action Spring Preload Adjuster.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)105.4 Mm / 4.15 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2050 Mm / 81In Width    680 Mm / 27 In Height 1135 Mm / 44.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1420 Mm / 56 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm  / 31.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)181 Kg / 399 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Us Gal

Hình Ảnh - FOGGY PETRONAS FP1


FOGGY PETRONAS FP1 - cauhinhmay.com

FOGGY PETRONAS FP1 - cauhinhmay.com

FOGGY PETRONAS FP1 - cauhinhmay.com

FOGGY PETRONAS FP1 - cauhinhmay.com

FOGGY PETRONAS FP1 - cauhinhmay.com

FOGGY PETRONAS FP1 - cauhinhmay.com