Thông số FOSSIL CARLYLE HR GEN 5, 44 MM AMOLED BLACK SILICONE - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - FOSSIL CARLYLE HR GEN 5, 44 MM AMOLED BLACK SILICONE
- Thương hiệu: FOSSIL
- Model: CARLYLE HR GEN 5, 44 MM AMOLED BLACK SILICONE
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Carlyle HR Gen 5
- Hệ Điều Hành (Operating System): Watch OS
- Ram (Ram): 1 GB
Thông số chi tiết - FOSSIL CARLYLE HR GEN 5, 44 MM AMOLED BLACK SILICONE
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Fossil |
Model (Model) | Carlyle Hr Gen 5 |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Watch Os |
Box Contents | Smart Watch, User Manual, Warranty Card |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Water Resistant | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Shape Surface | Circular, Flat |
Vật Liệu Body (Body Material) | Stainless Steel |
Màu Sắc (Colours) | Black Silicone |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 44 Mm |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 416 X 416 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Amoled |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Loa (Speakers) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 2 Days |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes,V4.2 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Light | Có (Yes) |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
PHẦN CỨNG (HARDWARE) |
---|
Ram (Ram) | 1 Gb |
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 8 Gb |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V6.0 |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Voice Control | Có (Yes) |
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |