Thông số FOSSIL Q MACHINE HYBRID 45 MMTFT DISPLAY BLACK, BROWN, GOLD, NAVY - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - FOSSIL Q MACHINE HYBRID 45 MMTFT DISPLAY BLACK, BROWN, GOLD, NAVY
- Thương hiệu: NOISE
- Model: FOSSIL Q MACHINE HYBRID 45 MMTFT DISPLAY BLACK, BROWN, GOLD, NAVY
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Q Machine Hybrid
- Hệ Điều Hành (Operating System): Android
- Trọng Lượng (Weight): 226 grams
Thông số chi tiết - FOSSIL Q MACHINE HYBRID 45 MMTFT DISPLAY BLACK, BROWN, GOLD, NAVY
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Fossil |
Model (Model) | Q Machine Hybrid |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android |
Box Contents | Smart Watch, User Manual, Warranty Card |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Water Resistant | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Shape Surface | Circular, Flat |
Trọng Lượng (Weight) | 226 Grams |
Vật Liệu Body (Body Material) | Stainless Steel |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Stainless Steel |
Màu Sắc (Colours) | Black, Brown, Gold, Navy |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Analog |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 45 Mm |
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Tft Display |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Loa (Speakers) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Upto 2 Days |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes,V4.2 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V5.0, Ios |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Social Integration | Có (Yes) |