Thông số FOSSIL VENTURE HR GEN 4 - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - FOSSIL VENTURE HR GEN 4
- Thương hiệu: FOSSIL
- Model: VENTURE HR GEN 4
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Venture HR Gen 4 FTW6023
- Hệ Điều Hành (Operating System): Wear OS
- Ram (Ram): 512 MB
Thông số chi tiết - FOSSIL VENTURE HR GEN 4
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Fossil |
Model (Model) | Venture Hr Gen 4 Ftw6023 |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Wear Os |
Box Contents | Smart Watch, User Manual, Warranty Card |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Water Resistant | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Shape Surface | Circular, Flat |
Vật Liệu Body (Body Material) | Stainless Steel |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Stainless Steel |
Màu Sắc (Colours) | Black |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 30 Mm |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 390 X 390 Pixels |
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Lcd Display |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 1 Day |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes,V4.1 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
PHẦN CỨNG (HARDWARE) |
---|
Ram (Ram) | 512 Mb |
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 4 Gb |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Respond To Notifications | Có (Yes) |
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |