Thông số FUJIFILM INSTAX MINI LIPLAY INSTANT PHOTO CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - FUJIFILM INSTAX MINI LIPLAY INSTANT PHOTO CAMERA
- Thương hiệu: FUJIFILM
- Model: INSTAX MINI LIPLAY INSTANT PHOTO CAMERA
- Năm Sản Xuất: -
Thông số chi tiết - FUJIFILM INSTAX MINI LIPLAY INSTANT PHOTO CAMERA
CHUNG (GENERAL) |
---|
Loại (Type) | Instant Photo |
Tiêu Đề (Title) | Fujifilm Instax Mini Liplay Instant Photo Camera |
Thương Hiệu (Brand) | Fujifilm |
CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES) |
---|
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox) | Fujiflim Instax Mini Liplay Instant Photo Camera, Batteries, User Manual & Warranty Card |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Usb (Usb) | Yes Type 2.0 |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options) | Black, Gold, White |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES) |
---|
Iso (Iso) | Auto |
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type) | Auto |
Hẹn Giờ (Self Timer) | 10 Seconds, 2 Seconds |
Tự Động Focus (Auto Focus) | Có (Yes) |
Microphone | Có (Yes) |
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed) | 1/8000-4 Sec |
Điểm Af (Af Points) | 10 Points |
CÁC TẬP TIN (FILES) |
---|
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats) | Jpeg |
CẢM BIẾN (SENSOR) |
---|
Loại (Type) | Cmos Sensor |
Sizew X H (Sizew X H) | 1/5.5 Inch |
Effective Resolution | 4.9 Mp Resolution |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System) | Dcf |
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type) | Sd, Sdhc, Sdxc |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại Pin (Battery Type) | Li-Ion |
Ắc Quy (Battery) | Rechargeable(Proprietary) |
Số Lần Chụp (No Of Shots) | 100 Shots |
XEM TRƯỚC (PREVIEWING) |
---|
Display Resolution Noof Dots | 230000 Dots |
Kích Thước Hiển Thị (Display Size) | 2.7 Inch |
Viewfinder | Yes Electronic Viewfinder |
ĐÈN FLASH (FLASH) |
---|
Built In Flash | Có (Yes) |
Phạm Vi Flash (Flash Range) | 1.5 Metres |