Thông số FUJITSU SIEMENS STYLISTIC MH350 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - FUJITSU SIEMENS STYLISTIC MH350
- Thương hiệu: FUJITSU SIEMENS
- Model: STYLISTIC MH350
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): stylistic mh350
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v3.2 (gingerbread)
- Bộ Xử Lý (Processor): 1 ghz
- Trọng Lượng (Weight): 385 grams
- Ram (Ram): 512 mb
- Độ Phân Giải (Resolution): 1.3 mp front camera
Thông số chi tiết - FUJITSU SIEMENS STYLISTIC MH350
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Máy Ảnh (Camera) | 5 Mp |
Hiển Thị (Display) | 7" (17.78 Cm) |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Light Sensor, Compass |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V3.2 (Gingerbread) |
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots) | Single Sim |
Model (Model) | Stylistic Mh350 |
Thương Hiệu (Brand) | Fujitsu Siemens |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | 1 Ghz |
Ram (Ram) | 512 Mb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 120 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 385 Grams |
Độ Dày (Thickness) | 12.00 Mm |
Chiều Cao (Height) | 200 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Lcd |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 7 Inches (17.78 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 1024 X 600 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio) | 57.4 % |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 170 Ppi |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 16 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 32 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Chế Độ Chụp (Shooting Modes) | Continuos Shooting |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1.3 Mp Front Camera |
Tính Năng Camera (Camera Features) | Fixed Focus |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 2592 X 1944 Pixels |
Đèn Flash (Flash) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Thời Gian Thoại (Talktime) | Up To 7.3(2G) |
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY) |
---|
Hdmi (Hdmi) | Có (Yes) |
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V2.1 |