Thông số GAGA2Q - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GAGA2Q


 GAGA2Q
  • Thương hiệu: GAGA2Q
  • Model:
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~34.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32 MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - GAGA2Q


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, February
Trạng Thái (Status)Cancelled

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 47 X 15 Mm (4.33 X 1.85 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimDual Sim
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~34.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32 Mb
Khác (Other)Emmc

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1
Gps (Gps)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Trò Chơi (Games)Downloadable
JavaKhông (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 1000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black