Thông số GARMIN FENIX 5 PLUS - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GARMIN FENIX 5 PLUS
- Thương hiệu: GARMIN
- Model: FENIX 5 PLUS
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Fenix 5 Plus
- Trọng Lượng (Weight): 86 grams
- Kích Thước (Dimensions): 47 x 47 x 15.8 mm
Thông số chi tiết - GARMIN FENIX 5 PLUS
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Bảo Vệ Màn Hình (Screen Protection) | Yes Scratch-Resistant Glass |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.2 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 240 X 240 Pixels |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 283 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smart Watch, Charging Cable, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Fenix 5 Plus |
Thương Hiệu (Brand) | Garmin |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Máy Nghe Nhạc (Music Player) | Có (Yes) |
Loa (Speaker) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Stainless Steel |
Trọng Lượng (Weight) | 86 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Silicon |
Shape Surface | Circular, Curved |
Kích Thước (Dimensions) | 47 X 47 X 15.8 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |
PHẦN CỨNG (HARDWARE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 16 Gb |