Thông số GARMIN FORERUNNER 245 MUSIC - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GARMIN FORERUNNER 245 MUSIC
- Thương hiệu: GARMIN
- Model: FORERUNNER 245 MUSIC
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Forerunner 245 Music
- Hệ Điều Hành (Operating System): Android & iOS
- Trọng Lượng (Weight): 38 grams
Thông số chi tiết - GARMIN FORERUNNER 245 MUSIC
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Garmin |
Model (Model) | Forerunner 245 Music |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android & Ios |
Box Contents | Smart Watch, User Manual, Warranty Card |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Water Resistant | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Shape Surface | Circular, Flat |
Trọng Lượng (Weight) | 38 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Silicon |
Màu Sắc (Colours) | Black |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.2 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 240 X 240 Pixels |
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Tft Display |
Bảo Vệ Màn Hình (Screen Protection) | Có, Corning Gorilla Glass (Yes, Corning Gorilla Glass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 7 Days |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes,V4.1 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Smartphone Low Battery Alert | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Respond To Notifications | Có (Yes) |
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |