Thông số GARMIN FORERUNNER 735XT - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GARMIN FORERUNNER 735XT
- Thương hiệu: GARMIN
- Model: FORERUNNER 735XT
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Forerunner 735XT
- Trọng Lượng (Weight): 40 grams
- Kích Thước (Dimensions): 44.5 x 44.5 x 11.9 mm
Thông số chi tiết - GARMIN FORERUNNER 735XT
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smart Watch, Wireless Foot Pod(Optional), Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Forerunner 735Xt |
Thương Hiệu (Brand) | Garmin |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Yes With Glonass |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Navigation | Có (Yes) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
Wirless Protocol | Yes Wi-Fi 802.11 |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Trọng Lượng (Weight) | 40 Grams |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Analog |
Shape Surface | Circular, Flat |
Kích Thước (Dimensions) | 44.5 X 44.5 X 11.9 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue, Purple |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.2 Inch |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 11 Days |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |