Thông số GARMIN VIRB ULTRA 30 SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GARMIN VIRB ULTRA 30 SPORTS & ACTION CAMERA


GARMIN VIRB ULTRA 30 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: GARMIN
  • Model: VIRB ULTRA 30 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 66 Gram

Thông số chi tiết - GARMIN VIRB ULTRA 30 SPORTS & ACTION CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Virb Ultra 30 Action Camera,Waterproof Case,Lithium-Ion Battery,Charging/Data Cable,Flat And Curved Adhesive Mounts, Standard And Vertical Mount Adapters, Short And Long Screws,Short And Long Extension Arms,Wrench,Anti-Fog Kit, Garmin Virb Sticker,Documentation (Virb Ultra 30 Action Camera,Waterproof Case,Lithium-Ion Battery,Charging/Data Cable,Flat And Curved Adhesive Mounts, Standard And Vertical Mount Adapters, Short And Long Screws,Short And Long Extension Arms,Wrench,Anti-Fog Kit, Garmin Virb Sticker,Documentation)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25720P Frame Rate : 25
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity)128 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd

ỐNG KÍNH (LENS)
Lens Construction6-Element, All-Glass, Wide-Angle Lens With Low Distortion
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1250 Mah, 3.6 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Garmin Virb Ultra 30 Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Garmin

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Class-10/Uhs-1 Microsd
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Yes Version 1.4
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)43.1 X 57.5 X 20.4 Mm
Trọng Lượng (Weight)66 Gram
RuggedYes Water
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Iso (Iso)Auto, 100-800 Iso
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maximum Bitrate: 60 Mbps(Video) And Burst Frames: Up To 60Fps
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Fluorescent, Incandescent, Sunny
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có (Yes)
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Videos, Movie Mode Create, Creative, Khung Xe, Color:Vivid,Flat,Sharpness,Photo Pro Settings (Pictures, Black & White/Sepia Tone, Videos, Movie Mode Create, Creative, Frame, Color:Vivid,Flat,Sharpness,Photo Pro Settings)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)8 Mp

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)1.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashKhông (No)