Thông số GARMIN VIRB XE SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GARMIN VIRB XE SPORTS & ACTION CAMERA


GARMIN VIRB XE SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: GARMIN
  • Model: VIRB XE SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 151.7 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 12 mp resolution

Thông số chi tiết - GARMIN VIRB XE SPORTS & ACTION CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Gps (Wifi, Gps)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Others Battery
Độ Phân Giải (Resolution)12 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Virb Xe Action Camera,Rechargeable Battery Pack,Charging/Data Cable,Flat And Curved Adhesive Mounts,Standard And Vertical Mount Adapters,Short And Long Extension Arms,Short And Long Screws,Wrench,Manual

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60720P Frame Rate : 25, 30, 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Pol
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)980 Mah

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Garmin Virb Xe Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Garmin

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 2.1
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)151.7 Gram
RuggedYes Water
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)77 X 40.6 X 36.8 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst : 30Fps
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Software

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)1 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)