Thông số GARMIN VIVOACTIVE 3 - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GARMIN VIVOACTIVE 3
- Thương hiệu: GARMIN
- Model: VIVOACTIVE 3
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Vivoactive 3
- Trọng Lượng (Weight): 43 grams
- Kích Thước (Dimensions): 43.4 x 43.4 x 11.7 mm
Thông số chi tiết - GARMIN VIVOACTIVE 3
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smart Watch, Charging Cable, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Vivoactive 3 |
Thương Hiệu (Brand) | Garmin |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Yes With Glonass |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Navigation | Yes Points Of Interest (Poi), Turn-By-Turn Navigation |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes Ble |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Polycarbonate |
Trọng Lượng (Weight) | 43 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Silicon |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Analog |
Shape Surface | Circular, Flat |
Kích Thước (Dimensions) | 43.4 X 43.4 X 11.7 Mm |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Transflective Lcd |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.2 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 240 X 240 Pixels |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 283 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 7 Days |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |