Thông số GARMIN VIVOACTIVE HR - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GARMIN VIVOACTIVE HR
- Thương hiệu: GARMIN
- Model: VIVOACTIVE HR
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Vivoactive HR
- Kích Thước (Dimensions): 57 x 30.2 x 11.4 mm
Thông số chi tiết - GARMIN VIVOACTIVE HR
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smart Watch, Charging Cable, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | Vivoactive Hr |
Thương Hiệu (Brand) | Garmin |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Yes With Glonass |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Navigation | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Có (Yes) |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Kích Thước (Dimensions) | 57 X 30.2 X 11.4 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 0.8 X 1.13 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.3, Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Social Integration | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Twitter | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Facebook (Facebook) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Google Hangout | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |
Instagram | Có (Yes) |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |