MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gas Gas Ec 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Ttwo Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 199 Cc / 12.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62.5 X 65 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | 2-Stroke-Oil/Fuel Mixed 1:50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Pwk 38 Mm Carburettor. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Magnetic Flywheel |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38 Hp / 28.3 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 32 Nm @ 7858 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic Multidisc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Deltabox Type Built Using Cromoly, Rectangular Tubes, Aluminum Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Marzocchi |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminium Swingarm. Progressive System With Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 945 Mm / 37.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 340 Mm / 13.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 101 Kg / 222.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5Us Gal |