Thông số GAS GAS EC 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GAS GAS EC 200

  • Thương hiệu: GAS GAS
  • Model: EC 200
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 38 hp / 28.3 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008 - 11
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 litres / 2.5us gal

Thông số chi tiết - GAS GAS EC 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gas Gas Ec 200
Năm Sản Xuất (Year)2008 - 11
Động Cơ (Engine)Ttwo Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)199 Cc / 12.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62.5 X 65 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)2-Stroke-Oil/Fuel Mixed 1:50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Pwk 38 Mm Carburettor.
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Magnetic Flywheel
Công Suất Cực Đại (Max Power)38 Hp / 28.3 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)32 Nm @ 7858 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulic Multidisc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Deltabox Type Built Using Cromoly, Rectangular Tubes, Aluminum Swingarm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45Mm Marzocchi
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)295 Mm / 11.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminium Swingarm. Progressive System With Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)320 Mm / 12.6 In
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1475 Mm / 58.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)945 Mm / 37.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)340 Mm / 13.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)101 Kg / 222.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 Litres / 2.5Us Gal

Hình Ảnh - GAS GAS EC 200


GAS GAS EC 200 - cauhinhmay.com

GAS GAS EC 200 - cauhinhmay.com

GAS GAS EC 200 - cauhinhmay.com