MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gas Gas Ec 200E |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - |
Động Cơ (Engine) | Ttwo Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 199 Cc / 12.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62.5 X 65 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | 2-Stroke-Oil/Fuel Mixed 1:50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Pwk 38 Mm Carburettor. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38 Hp / 28.3 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 32 Nm @ 7858 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multidisc In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Perimeter Frame In Chrome-Molybdenum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Marzocchi |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 12.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminium Swingarm. Reiger Mono Shock, Special Settings. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 298 Mm / 11.7 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80 -18 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1260 Mm / 49.6 In Length 2200 Mm / 86.6 In Width 830 Mm / 32.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 950 Mm / 37.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 340 Mm / 13.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 104.0 Kg / 229.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5Us Gal |