MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gas Gas Ec 300E |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 -15 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 294 Cc / 17.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | 2% Mixture |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 38Mm Keihin Pwk Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 37.2 Kw @ 7340 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 49 Nm / 26.1 Lb-Ft @ 6890 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic Multidisc. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Deltabox Type Built Using Cromoly, Rectangular Tubes, Aluminum Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Upside-Down Marzocchi Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive System With Öhlins Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1476 Mm / 58.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 940 Mm / 37.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 340 Mm / 13.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 104 Kg / 230 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |