MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gas Gas Ec 400 Fse Supermotard |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 62.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneti Marelli |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 47 Hp / 35 Kw @ 9940 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 43 Nm / 31.7 Lb-Ft @ 6570 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Deltabox Type Built Using Cromoly, Rectangular Tubes, Aluminum Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Marzocchi Fors |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive System With Öhlins Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 -17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 900 Mm / 35.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 290 Mm / 11.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 118 Kg / 260 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.5 Litres / 2.0 Us Gal |