MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gas Gas Ec 450 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 12 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 60.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Injection. Electronic Injection (Battery Less Efi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Integrated In The Injection System. |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 37.2 Kw @ 7340 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 49 Nm / 36.1 Lb-Ft @ 6890 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multidisc Hidraulic Operated Ajp. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Deltabox Type Built Using Cromoly, Rectangular Tubes, Aluminum Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Marzocchi Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive System With Öhlins Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 900 Mm / 35.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 290 Mm / 11.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 118 Kg / 260 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.5 Us Gal |